Thứ Năm, 8 tháng 8, 2019

Loa âm trần mặt loa rời 6W TOA CM-760

I. Đặc điểm nổi bật của loa âm trần mặt loa rời 6W TOA CM-760:

Amthanhcongcong.vn chuyên nhập khẩu và bán ra thị trường Việt Nam những dòng sản phẩm của âm thanh TOA, một trong những thương hiệu âm thanh nổi tiếng có trụ sở tại Nhật Bản.
Chúng tôi bán đến tay người tiêu dùng những sản phẩm có chất lượng tốt nhất 100% mới, như dòng sản phẩm âm thanh thông báo hay âm thanh hội nghị vẫn luôn được yêu thích của người sử dụng.
Loa âm trần mặt loa rời 6W TOA CM-760 chất lượng tốt nhất
Loa âm trần mặt loa rời 6W TOA CM-760 chất lượng tốt nhất
Bên cạnh đó cũng có những dòng loa tốt của âm thanh TOA như loa âm trần, loa nén, hay loa hộp còn gọi là loa treo tường... với mức giá cạnh tranh hợp lý, chất lượng đảm bảo chính hãng, mang sự hài lòng đến cho người sử dụng.
Loa âm trần mặt loa rời 6W TOA CM-760 được sản xuất tại nhà máy ở Indonesia với các bộ linh kiện đạt chuẩn qua các quá trình sản xuất nghiêm ngặt để tạo nên một sản phẩm tốt nhất.
Loa âm trần TOA CM-760 cho phép lựa chọn bảng mặt trước phù hợp nhất trong số các panel dòng CP-70 (tùy chọn) tùy thuộc vào nơi lắp đặt. Nhờ phương pháp bắt lò xo cuộn, bảng điều khiển có thể dễ dàng gắn vào loa. CM-760 đi kèm với đầu nối đẩy cho phép kết nối dây tức thời cho cầu nối và dây nhánh. Loa được bảo vệ bởi nắp loa cứng.
Loa âm trần mặt loa rời 6W TOA CM-760

II. Thông số kỹ thuật của loa âm trần mặt loa rời 6W TOA CM-760:


 Rated Input 6 W
 Rated Impedance 1.7 kΩ (6 W), 3.3 kΩ (3 W),
 (6.7 kΩ (1.5 W), 13 kΩ (0.8 W): Internal wiring must be changed)
 Sound Pressure Level 90 dB (1 W, 1 m)
 Frequency Response 100 - 16,000 Hz
 Speaker Component 12 cm dynamic cone-type speaker
 Dimensions for Fixing Hole φ150 (mounting hole) × 50 (ceiling thickness) mm
 Speaker Mounting Method Spring catch
 Applicable Cables 600 V Vinyl-insulated cable (IV wire or HIV wire)
 Solid copper wire: φ0.8 - φ1.2 mm
 7-core twisted copper wire: 0.75 - 1.25 m㎡
 Connection Push-in connector (Bridging and branch connections possible.)
 Finish Grille: Fire-resistant, high-impact styrene resin
 (resin material grade: UL94 V-O or its equivalent), black
 Dimensions 215 (W) × 134 (H) × 89 (D) mm
 Weight 630 g
 Applicable Panel CP-70 series panel (option): CP-73, CP-77

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét