Thứ Ba, 30 tháng 7, 2019

Bộ xử lý âm thanh kỹ thuật số TOA DP-SP3 CE

I. Đặc điểm nổi bật của bộ xử lý âm thanh kỹ thuật số TOA DP-SP3 CE:

Hiện nay trên thị trường xuất nhiều nhiều dòng sản phẩm âm thanh thông báo nhưng ko rõ nguồn gốc chất lượng của sản phẩm, làm giảm uy tín sự tin tưởng của người sử dụng. Nếu bạn đang có nhu cầu tìm hiểu lắp đặt một hệ thống âm thanh thông báo chất lượng tốt, giá cả hợp lý, 100% chính hãng... vậy hãy đến ngay với Amthanhcongcong.vn chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn miễn phí tận tình chu đáo.
Âm thanh công cộng chuyên nhập khẩu những dòng sản phẩm âm thanh thông báo, hay âm thanh hội nghị của một trong những thương hiệu nổi tiếng trên thế giới “âm thanh TOA” có trụ sở chính tại Nhật Bản và nhiều nhà máy sản xuất tại các nước trên thế giới.

Bộ xử lý âm thanh kỹ thuật số TOA DP-SP3 CE
Bộ xử lý âm thanh kỹ thuật số TOA DP-SP3 CE chất lượng tốt nhất
Chúng tôi cam kết bán ra thị trường những sản phẩm như loa nénloa âm trần hay loa hộp... chất lượng tốt nhất, những chiếc amply mixeramply công suất giá rẻ kết hợp hoàn hảo với những bộ dàn âm thanh thông báo hiện nay.
Bộ xử lý âm thanh kỹ thuật số TOA DP-SP3 CE được sản xuất ở nhà máy đặt tại Japan với những bộ linh kiện chất lượng tốt, quá trình sản xuất được kiểm tra nghiêm ngặt, để sản xuất ra được một bộ sản phẩm chất lượng đem niềm tin đến cho mọi khách hàng.
TOA DP-SP3 CE là bộ xử lý loa kỹ thuật số có thể lắp 1U có 2 đầu vào và 6 đầu ra. Nó có các chức năng xử lý tín hiệu số như Equalizer, Crossover, Matrix, Compressor và Delay. Các chức năng khác bao gồm PAD đầu vào, bộ suy giảm đầu ra tương tự, ngõ ra MUTE, thư viện đặc trưng EQ cho loa TOA và các đầu vào đầu vào liên lạc.
Khi kết nối với mạng LAN, cài đặt và hoạt động của DP-SP3 có thể được thực hiện trên PC với phần mềm PC DP-SP3 được cung cấp đã được cài đặt. Nó có thể được gắn vào giá thành phần EIA (kích thước 1U).

II. Thông số kỹ thuật của bộ xử lý âm thanh kỹ thuật số TOA DP-SP3 CE:


 Power Source 220-240 V AC, 50/60 Hz
 Power Consumption 25 W
 Frequency Response 20 Hz - 20 kHz, ±1 dB
 Sampling Frequency 96 kHz
 Dynamic Range 110 dB or more
  Distortion 0.03 % or less, 1 kHz, +4 dB* input/output, 20 Hz - 20 kHz BPF
 Crosstalk -80 dB or less, 1 kHz
 Input 2 channels, +4 dB* (max. +24 dB*), 10 kΩ, electronically-balanced,                                   
 removable terminal block (3P)
 Output 6 channels, +4 dB* (max. +24 dB*), applicable load 600 Ω or more,
 electronically-balanced, removable terminal block (3P)
 AD Converter 24 bits
 DA Converter 24 bits
 Preset Memory 16
 
 
Signal Processing Section:
 
Equalizer/Filter                 Parametric equalizer: 20 Hz - 20 kHz, ±15 dB, Q: 0.267 - 69.249
 Filter:
 High-pass filter: 20 Hz - 20 kHz, 6 dB/oct, 12 dB/oct
 Low-pass filter: 20 Hz - 20 kHz, 6 dB/oct, 12 dB/oct
 Notch filter: 20 Hz - 20 kHz, Q: 8.651 - 69.249
 All-pass filter: 20 Hz - 20 kHz, Q: 0.267 - 69.249
 High-shelving filter: 5 - 20 kHz, ±15 dB
 Low-shelving filter: 20 - 500 Hz, ±15 dB
 Horn equalizer: 20 kHz, 0 - 18 dB in 0.5 dB steps
Crossover 2 ways, 3 ways, 4 ways
 Crossover filter: 20 Hz - 20 kHz, 6 dB/oct, 12 dB/oct, 18 dB/oct, 24 dB/oct,
 -15 to +12 dB, polarity switchable
 Delay: 0 - 170.656 ms in 0.01 ms steps
Compressor Threshold: -20 to +20 dB* in 1 dB steps
 Ratio: 1:1, 1.1:1, 1.2:1, 1.3:1, 1.5:1, 1.7:1, 2:1, 2.3:1, 2.6:1, 3:1, 4:1, 7:1, 8:1, 10:1, 12:1, 20:1, infinity:1
 Attack time: 0.2 ms - 5 s
 Release time: 10 ms - 5 s
Delay Delay time: 0 - 682.656 ms in 0.01 ms steps
Matrix 2 × 6
Crosspoint Gain
 minus infinity to 0 dB in 1 dB steps

 Function                                               Input PAD (-14 dB) control, analog output attenuator
 (- to 0 dB in 1 dB steps) control, EQ characteristic library for TOA speakers input/output level indicator (4-point   LED indicator), output MUTE switch ×6
 
 
Control:
 
Contact input              4 channels, open voltage: 5 V DC, short-circuit current: 5 mA,
 removable terminal block (5 P),
 control function: preset memory selection, volume control, and mute
Network Network I/F: 1 channel of 10BASE-T/100BASE-TX (auto-negotiation)
 RJ45 connector, connection via switching hub
 Network protocol: TCP/IP
 Connection cable: Shielded Cat. 5 or higher twisted pair cable for LAN
 (Cat. 5-STP or better)
 Maximum cable length: 100 m (109.36 yd) (between DP-SP3 and switching hub)              

 Operating Temperature                     0 ℃ to +40 ℃ (32 ゜F to 104 ゜F)
 Operating Humidity 90 %RH (no condensation)
 Finish Panel: Aluminum, hairline, black, Case: Surface-treated steel plate
 Dimensions 482 (W) × 44 (H) × 289 (D) mm (18.98" × 1.73" × 11.38")
 Weight 3.1 kg (6.83 lb)
 Accessories Power supply cord ((2 m (6.56 ft)) ×1, removable terminal plug (3P) ×8,                         removable terminal plug   (5P) ×1, rack mounting screw ×4,
 CD-ROM (containing setup software) ×1

>> Một số sản phẩm khác đang được bán chạy nhất: Bộ cấp nguồn DC TOA DS-1000B 301H

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét